Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) / ion / nhiệt độ để bàn với độ phân giải đến 0.001 pH & các tính năng thời gian thực Giao diện sử dụng đơn giản và trực quan pH và ORP là hai thông số đo chính trên tất cả các máy đo Độ phân giải 0.01 pH đáp ứng cho các phép đo đơn giản Tính toán đồ thị hiệu chuẩn riêng cho khoảng axit và khoảng kiềm Có thể lựa chọn tiêu chuẩn hiệu chuẩn NIST, USA hoặc CUSTOM
Ngày đăng: 26-10-2016
892 lượt xem
Model |
|
PH1100 |
PH1200 |
PH1300 |
Đo pH |
Dải đo |
-2.00 ~ 19.99 pH |
-2.000 ~ 19.999 pH |
-2.000 ~ 19.999 pH |
Độ phân giải |
0.1 / 0.01 pH |
0.1 / 0.01 / 0.001 pH |
0.1 / 0.01 / 0.001 pH |
|
Độ chính xác |
± 0.01 pH |
± 0.003 pH |
± 0.003 pH |
|
Số điểm hiệu chuẩn |
5 điểm |
5 điểm |
5 điểm |
|
Lựa chọn dung dịch chuẩn |
NIST, USA |
NIST, USA, Custom |
NIST, USA, Custom |
|
Đo thế ôxy hóa - khử (ORP) |
Dải đo |
± 1999.9 mV |
± 2000 mV |
± 2000 mV |
Độ phân giải |
0.1 mV |
0.1 mV |
0.1 mV |
|
Độ chính xác |
± 0.2 mV |
± 0.2 mV |
± 0.2 mV |
|
Đo nồng độ ion |
Dải đo |
N/A |
N/A |
0.00 µg/L ~ 999 g/L |
Độ phân giải |
N/A |
N/A |
3 chữ số có nghĩa |
|
Độ chính xác |
N/A |
N/A |
± 0.8% trên toàn dải đo |
|
Số điểm hiệu chuẩn |
N/A |
N/A |
5 |
|
Đo nhiệt độ |
Dải đo |
-30.0 ~ 130 độ C |
-30.0 ~ 130 độ C |
-30.0 ~ 130 độ C |
Độ phân giải |
0.1 độ C |
0.1 độ C |
0.1 độ C |
|
Độ chính xác |
± 0.4 độ C |
± 0.4 độ C |
± 0.4 độ C |
|
Hiệu chuẩn nhiệt độ |
Có |
Có |
Có |
|
Các tính năng khác |
Bộ nhớ |
500 dữ liệu |
999 dữ liệu |
999 dữ liệu |
Tự động ghi dữ liệu |
N/A |
Có |
Có |
|
Đồng hồ |
N/A |
Có |
Có |
|
Tính năng Auto-Hold |
Có |
Có |
Có |
|
Tự động tắt |
Có |
Có |
Có |
|
Hiển thị đồ thị / Offset |
Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy quy trình hiệu chuẩn) |
Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy quy trình hiệu chuẩn) |
Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy quy trình hiệu chuẩn) |
|
Thông báo chu kỳ hiệu chuẩn |
Có (có thể đặt 1 - 400 ngày) |
Có (có thể đặt 1 - 400 ngày) |
Có (có thể đặt 1 - 400 ngày) |
|
Hiển thị tình trạng điện cực |
Có |
Có |
Có |
|
Hiển thị tin nhắn thông báo |
Có |
Có |
Có |
|
Màn hình hiển thị |
LCD |
LCD |
LCD |
|
Ngõ vào |
BNC, phono, DC socket |
BNC, phono, DC socket |
BNC, phono, DC socket |
|
Ngõ ra |
RS232C |
USB, RS232C |
USB, RS232C |
|
Nguồn điện |
AC adapter 100 - 240 V, 50/60 Hz |
AC adapter 100 - 240 V, 50/60 Hz |
AC adapter 100 - 240 V, 50/60 Hz |
|
Giá đỡ điện cực |
Cung cấp kèm theo máy chính |
Cung cấp kèm theo máy chính |
Cung cấp kèm theo máy chính |
|
Kích thước máy chính |
170 x 174 x 73 mm |
170 x 174 x 73 mm |
170 x 174 x 73 mm |
|
Trọng lượng |
500 g |
500 g |
500 g |
Gửi bình luận của bạn